Nghĩa của từ skirt trong tiếng Việt

skirt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skirt

US /skɝːt/
UK /skɝːt/
"skirt" picture

danh từ

váy phụ nữ, váy, vạt áo, tấm chắn

A garment fastened around the waist and hanging down around the legs, worn by women and girls.

Ví dụ:

She likes to wear long skirts.

Cô ấy thích mặc váy dài.

động từ

đi men bờ, đi dọc theo mép, đi quanh, né tránh

Go round or past the edge of.

Ví dụ:

He did not go through the city but skirted it.

Anh ta không đi qua thành phố mà đi quanh qua nó.

Từ đồng nghĩa: