Nghĩa của từ nearby trong tiếng Việt
nearby trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nearby
US /ˌnɪrˈbaɪ/
UK /ˌnɪrˈbaɪ/

trạng từ
không xa, gần, gần đó
Close by; very near.
Ví dụ:
His four sisters live nearby.
Bốn chị gái của anh ấy sống gần đó.
tính từ
không xa, gần đó
Close at hand; not far away.
Ví dụ:
He slung his jacket over a nearby chair.
Anh ấy khoác áo khoác của mình qua một chiếc ghế gần đó.