Nghĩa của từ surrounding trong tiếng Việt

surrounding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

surrounding

US /səˈraʊn.dɪŋ/
UK /səˈraʊn.dɪŋ/
"surrounding" picture

tính từ

xung quanh, lân cận, bao quanh, vây quanh

That is near or around something.

Ví dụ:

The college tries to respond to the needs of the surrounding community.

Trường cố gắng đáp ứng nhu cầu của cộng đồng xung quanh.

Từ liên quan: