Nghĩa của từ perimeter trong tiếng Việt
perimeter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
perimeter
US /pəˈrɪm.ə.t̬ɚ/
UK /pəˈrɪm.ə.t̬ɚ/

danh từ
chu vi, đường ranh giới ngoài
The total length of the outside edge of an area or a shape.
Ví dụ:
Find the area and perimeter of the following shapes.
Tìm diện tích và chu vi của các hình dạng sau.