Nghĩa của từ scrutiny trong tiếng Việt

scrutiny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scrutiny

US /ˈskruː.t̬ən.i/
UK /ˈskruː.t̬ən.i/
"scrutiny" picture

danh từ

sự xem xét kỹ lưỡng, sự săm soi, nghiên cứu cẩn thận

critical observation or examination.

Ví dụ:

Jim left his old job because he found it difficult to work under the close scrutiny of his boss.

Jim đã rời bỏ công việc cũ vì anh thấy khó làm việc dưới sự săm soi kỹ lưỡng của sếp.

Từ trái nghĩa: