Nghĩa của từ glance trong tiếng Việt

glance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glance

US /ɡlæns/
UK /ɡlæns/
"glance" picture

động từ

liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua, lướt qua, lóe lên, sáng lóe

To look quickly at something/somebody.

Ví dụ:

She glanced at her watch.

Cô ấy liếc nhìn đồng hồ.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

sự liếc nhìn, sự nhìn thoáng qua

A quick short look.

Ví dụ:

She took a glance at her watch.

Cô ấy liếc nhìn đồng hồ đeo tay.

Từ đồng nghĩa: