Nghĩa của từ inquiry trong tiếng Việt
inquiry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inquiry
US /ˈɪŋ.kwɚ.i/
UK /ˈɪŋ.kwɚ.i/

danh từ
cuộc điều tra, sự điều tra, sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi, yêu cầu
An official process to find out the cause of something or to find out information about something.
Ví dụ:
to hold an inquiry into the affair
tổ chức một cuộc điều tra về vụ việc