Nghĩa của từ analysis trong tiếng Việt

analysis trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

analysis

US /əˈnæl.ə.sɪs/
UK /əˈnæl.ə.sɪs/
"analysis" picture

danh từ

sự phân tích, bản phân tích

Detailed examination of the elements or structure of something.

Ví dụ:

statistical analysis

phân tích thống kê

Từ đồng nghĩa: