Nghĩa của từ check trong tiếng Việt
check trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
check

danh từ
sự cản trở, sự ngăn cản, sự hạn chế, sự chặn lại, sự kiểm tra, kiểu kẻ ô vuông, vật cản, sự dừng lại, sự kiểm soát, hóa đơn, sự chiếu tướng
An examination to test or ascertain accuracy, quality, or satisfactory condition.
A campaign calling for regular checks on gas appliances.
Một chiến dịch kêu gọi sự kiểm tra thường xuyên các thiết bị gas.
động từ
kiểm tra, kiểm soát, cản, chặn, cản trở, kiềm chế, nén, trách mắng, gửi, chiếu tướng
Examine (something) in order to determine its accuracy, quality, or condition, or to detect the presence of something.
Customs officers have the right to check all luggage.
Nhân viên hải quan có quyền kiểm tra tất cả các hành lý.