Nghĩa của từ audit trong tiếng Việt
audit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
audit
US /ˈɑː.dɪt/
UK /ˈɑː.dɪt/

danh từ
sự kiểm toán, sự kiểm tra sổ sách
an official inspection of an individual's or organization's accounts, typically by an independent body.
Ví dụ:
Audits can't be expected to detect every fraud.
Kiểm toán không thể được mong đợi để phát hiện mọi gian lận.