Nghĩa của từ pathetic trong tiếng Việt
pathetic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pathetic
US /pəˈθet̬.ɪk/
UK /pəˈθet̬.ɪk/
tính từ
cảm động, động tâm, dể động lòng
1. arousing pity, especially through vulnerability or sadness.
Ví dụ:
she looked so pathetic that I bent down to comfort her
Từ đồng nghĩa:
2. miserably inadequate; of very low standard.
Ví dụ:
he's a pathetic excuse for a man
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: