Nghĩa của từ upsetting trong tiếng Việt

upsetting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

upsetting

US /ʌpˈset̬.ɪŋ/
UK /ʌpˈset̬.ɪŋ/

khó chịu

tính từ

making someone feel worried, unhappy, or angry:
Ví dụ:
Seeing her again would be an upsetting experience after so many years.
Từ liên quan: