Nghĩa của từ admirable trong tiếng Việt
admirable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
admirable
US /ˈæd.mə.rə.bəl/
UK /ˈæd.mə.rə.bəl/
đáng ngưỡng mộ
tính từ
deserving respect or approval:
Ví dụ:
I think you showed admirable tact/restraint/self-control in your answer.