Nghĩa của từ disquieting trong tiếng Việt
disquieting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disquieting
US /dɪˈskwaɪə.t̬ɪŋ/
UK /dɪˈskwaɪə.t̬ɪŋ/

tính từ
đáng lo ngại, gây lo lắng
Causing worry.
Ví dụ:
The disquieting news of the impending storm caused worry and unhappiness among the residents.
Tin tức đáng lo ngại về cơn bão sắp tới đã gây ra sự lo lắng và bất an cho người dân.