Nghĩa của từ lamentable trong tiếng Việt

lamentable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lamentable

US /ləˈmen.t̬ə.bəl/
UK /ləˈmen.t̬ə.bəl/
"lamentable" picture

tính từ

đáng tiếc, đáng thương, thảm hại

Very disappointing.

Ví dụ:

the lamentable state of the economy

tình trạng đáng tiếc của nền kinh tế

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: