Nghĩa của từ insufficient trong tiếng Việt

insufficient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

insufficient

US /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/
UK /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/
"insufficient" picture

tính từ

không đủ, thiếu

Not enough; inadequate.

Ví dụ:

There was insufficient evidence to convict him.

Không đủ bằng chứng để kết tội anh ta.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: