Nghĩa của từ poignant trong tiếng Việt

poignant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

poignant

US /ˈpɔɪ.njənt/
UK /ˈpɔɪ.njənt/

thấm thía

tính từ

causing or having a very sharp feeling of sadness:
Ví dụ:
The photograph awakens poignant memories of happier days.