Nghĩa của từ inadequate trong tiếng Việt

inadequate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inadequate

US /ɪˈnæd.ə.kwət/
UK /ɪˈnæd.ə.kwət/
"inadequate" picture

tính từ

không đủ, thiếu, không đầy đủ, không xứng, không thỏa đáng, không thích đáng

Not enough; not good enough.

Ví dụ:

The food supplies are inadequate to meet the needs of the hungry.

Nguồn cung cấp thực phẩm không đủ để đáp ứng nhu cầu của người đói.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: