Nghĩa của từ sad trong tiếng Việt

sad trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sad

US /sæd/
UK /sæd/
"sad" picture

tính từ

buồn rầu, buồn bã, tồi, đáng trách, đáng buồn, không xốp, chết (màu)

Feeling or showing sorrow; unhappy.

Ví dụ:

I was sad and subdued.

Tôi buồn bã và khuất phục.

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: