Nghĩa của từ events trong tiếng Việt
events trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
events
sự kiện
danh từ
a thing that happens, especially one of importance.
Ví dụ:
one of the main political events of the late 20th century