Nghĩa của từ eventing trong tiếng Việt
eventing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eventing
US /ɪˈven.t̬ɪŋ/
UK /ɪˈven.t̬ɪŋ/

danh từ
môn cưỡi ngựa đa năng
The sport of taking part in competitions riding horses. These are often held over three days and include riding across country, jumping and dressage.
Ví dụ:
Many horse enthusiasts enjoy eventing because it combines the excitement of cross-country riding with elegant dressage movements.
Nhiều người đam mê ngựa thích môn cưỡi ngựa đa năng vì nó kết hợp sự phấn khích của việc cưỡi ngựa xuyên quốc gia với những động tác cưỡi ngựa biểu diễn thanh lịch.