Nghĩa của từ "track event" trong tiếng Việt

"track event" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

track event

US /ˈtræk ɪˌvent/
"track event" picture

danh từ

sự kiện điền kinh

A sports event that is a race run on a track, rather than jumping or throwing something.

Ví dụ:

The school's annual track event includes races like the 100-meter dash and the relay.

Sự kiện điền kinh hàng năm của trường bao gồm các cuộc đua như chạy nước rút 100 mét và chạy tiếp sức.