Nghĩa của từ affair trong tiếng Việt

affair trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

affair

US /əˈfer/
UK /əˈfer/
"affair" picture

danh từ

việc, công việc, chuyện yêu đương, vụ viêc, chuyện, vấn đề, việc buôn bán, vật, món

An event or sequence of events of a specified kind or that has previously been referred to.

Ví dụ:

The board admitted responsibility for the affair.

Hội đồng quản trị đã thừa nhận trách nhiệm về vụ việc.

Từ đồng nghĩa: