Nghĩa của từ "field event" trong tiếng Việt
"field event" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
field event
US /ˈfiːld ɪˌvent/

danh từ
môn điền kinh trên sân bãi
A sports event in which athletes take part one after the other rather than racing or competing together.
Ví dụ:
The high jump and the long jump are field events.
Nhảy cao và nhảy xa là các môn điền kinh trên sân bãi.