Nghĩa của từ occurrence trong tiếng Việt

occurrence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

occurrence

US /əˈkɝː.əns/
UK /əˈkɝː.əns/
"occurrence" picture

danh từ

chuyện xảy ra, việc xảy ra, sự xảy ra, sự xuất hiện, sự cố

Something that happens.

Ví dụ:

Street-fights are an everyday occurrence in this area of the city.

Đánh nhau trên đường phố là chuyện xảy ra hàng ngày ở khu vực này của thành phố.