Nghĩa của từ disable trong tiếng Việt
disable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disable
US /dɪˈseɪ.bəl/
UK /dɪˈseɪ.bəl/
động từ
hết chạy được, hết làm gì được, làm kiệt sức, phá hỏng, tàn tật
(of a disease, injury, or accident) limit (someone) in their movements, senses, or activities.
Ví dụ:
it's an injury that could disable somebody for life
Từ đồng nghĩa: