Nghĩa của từ damage trong tiếng Việt

damage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

damage

US /ˈdæm.ɪdʒ/
UK /ˈdæm.ɪdʒ/
"damage" picture

danh từ

sự thiệt hại, sự hư hại, tiền bồi thường thiệt hại, giá tiền

Physical harm caused to something in such a way as to impair its value, usefulness, or normal function.

Ví dụ:

The bombing caused extensive damage to the town.

Ném bom đã gây ra thiệt hại lớn cho thị trấn.

Từ đồng nghĩa:

động từ

làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, hư hỏng

Inflict physical harm on (something) so as to impair its value, usefulness, or normal function.

Ví dụ:

The car was badly damaged in the accident.

Chiếc ô tô bị hư hỏng nặng trong vụ tai nạn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: