Nghĩa của từ repair trong tiếng Việt

repair trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

repair

US /rɪˈper/
UK /rɪˈper/
"repair" picture

động từ

sửa chữa, tu sửa, uốn nắn, đền bù

Fix or mend (a thing suffering from damage or a fault).

Ví dụ:

Faulty electrical appliances should be repaired by an electrician.

Các thiết bị điện bị hỏng cần được thợ điện sửa chữa.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự sửa chữa, sự hồi phục

The action of fixing or mending something.

Ví dụ:

The truck was beyond repair.

Chiếc xe tải đã được sửa chữa.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: