Nghĩa của từ "disability insurance" trong tiếng Việt

"disability insurance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disability insurance

US /ˌdɪs.əˈbɪl.ə.ti ɪnˈʃʊə.rəns/
"disability insurance" picture

danh từ

bảo hiểm tàn tật

Insurance against being unable to work because of an illness, injury, or medical condition.

Ví dụ:

The company provides life insurance and long-term disability insurance to its 153,000 employees.

Công ty cung cấp bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm tàn tật dài hạn cho 153.000 nhân viên của mình.