Nghĩa của từ "learning disability" trong tiếng Việt
"learning disability" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
learning disability
US /ˈlɜː.nɪŋ dɪs.əˌbɪl.ə.ti/

danh từ
khuyết tật học tập
Difficulty in learning and understanding things or in managing everyday activities, which affects somebody for their whole life.
Ví dụ:
She works in a school for children with learning disabilities.
Cô ấy làm việc tại một trường học dành cho trẻ em khuyết tật học tập.