Nghĩa của từ disability trong tiếng Việt

disability trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disability

US /ˌdɪs.əˈbɪl.ə.t̬i/
UK /ˌdɪs.əˈbɪl.ə.t̬i/
"disability" picture

danh từ

sự tàn tật, tình trạng khuyết tật, sự bất lực

An illness, injury, or condition that makes it difficult for someone to do some things that other people do, and that is usually permanent or lasts for a long time.

Ví dụ:

Trying to change attitudes to disability is an uphill struggle.

Cố gắng thay đổi thái độ đối với tình trạng khuyết tật là một cuộc đấu tranh khó khăn.