Nghĩa của từ diffuse trong tiếng Việt

diffuse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diffuse

US /dɪˈfjuːz/
UK /dɪˈfjuːz/

tính từ

dài giòng, phân tán, rườm rà

spread out over a large area; not concentrated.
Ví dụ:
the diffuse community centered on the church
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

đồn, khuếch tán ánh sáng, làm tràn, tràn ra, truyền tin

spread or cause to spread over a wide area or among a large number of people.
Từ liên quan: