Nghĩa của từ disseminate trong tiếng Việt

disseminate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disseminate

US /dɪˈsem.ə.neɪt/
UK /dɪˈsem.ə.neɪt/
"disseminate" picture

động từ

truyền bá, phổ biến, gieo rắc

spread (something, especially information) widely.

Ví dụ:

Health authorities should foster good practice by disseminating information.

Các cơ quan y tế nên tăng cường thực hành tốt bằng cách phổ biến thông tin.

Từ liên quan: