Nghĩa của từ scattered trong tiếng Việt

scattered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scattered

US /ˈskæt̬.ɚd/
UK /ˈskæt̬.ɚd/
"scattered" picture

tính từ

rải rác, lưa thưa, lác đác

Spread far apart over a wide area or over a long period of time.

Ví dụ:

sunshine with scattered showers

nắng có mưa rào rải rác

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: