Nghĩa của từ spread trong tiếng Việt
spread trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spread
US /spred/
UK /spred/

động từ
trải, căng, truyền đi, bày ra, lan đi, truyền bá, rải, phết, tản ra, kéo dài thời gian
Open out (something) so as to extend its surface area, width, or length.
Ví dụ:
I spread a towel on the sand and sat down.
Tôi trải một chiếc khăn trên bãi cát và ngồi xuống.
danh từ
sự trải ra, sự căng/ giăng ra, khoảng rộng, sải cánh, sự lan truyền, bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, sự phổ biến, sự phô trương
The fact or process of spreading over an area.
Ví dụ:
Warmer temperatures could help reduce the spread of the disease.
Nhiệt độ ấm hơn có thể giúp giảm sự lan truyền của bệnh.
Từ liên quan: