Nghĩa của từ disperse trong tiếng Việt
disperse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disperse
US /dɪˈspɝːs/
UK /dɪˈspɝːs/

động từ
phân tán, giải tán
distribute or spread over a wide area.
Ví dụ:
Storms can disperse seeds via high altitudes.
Bão có thể phân tán hạt giống qua độ cao lớn.