Nghĩa của từ promulgate trong tiếng Việt

promulgate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

promulgate

US /ˈprɑː.məl.ɡeɪt/
UK /ˈprɑː.məl.ɡeɪt/
"promulgate" picture

danh từ

ban hành, công bố, truyền bá, phổ biến rộng rãi

To announce a new law or system officially or publicly.

Ví dụ:

The new constitution was promulgated in 2006.

Hiến pháp mới được ban hành vào năm 2006.

Từ đồng nghĩa: