Nghĩa của từ circulate trong tiếng Việt
circulate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
circulate
US /ˈsɝː.kjə.leɪt/
UK /ˈsɝː.kjə.leɪt/

động từ
lưu thông, lưu hành, tuần hoàn, truyền, lan truyền, luân chuyển, truyền bá
To go around or through something, or to make something go around or through something.
Ví dụ:
Hot water circulates through the heating system.
Nước nóng lưu thông qua hệ thống sưởi ấm.
Từ liên quan: