Nghĩa của từ diffuser trong tiếng Việt

diffuser trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diffuser

US /dɪˈfjuː.zɚ/
UK /dɪˈfjuː.zɚ/
"diffuser" picture

danh từ

bộ khuếch tán

A container used for spraying a liquid (= releasing it in very small drops).

Ví dụ:

Because of their small air openings, fine bubble diffusers cease to have an advantage.

Do các lỗ thông khí nhỏ, các bộ khuếch tán bong bóng mịn không còn lợi thế nữa.

Từ liên quan: