Nghĩa của từ transmit trong tiếng Việt

transmit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

transmit

US /trænsˈmɪt/
UK /trænsˈmɪt/
"transmit" picture

động từ

truyền, phát

1.

cause (something) to pass on from one person or place to another.

Ví dụ:

Knowledge is transmitted from teacher to pupil.

Kiến thức được truyền từ thầy sang trò.

Từ trái nghĩa:
2.

Broadcast or send out (an electrical signal or a radio or television programme).

Ví dụ:

The program was transmitted on 7 October.

Chương trình được phát vào ngày 7 tháng 10.

Từ đồng nghĩa: