Nghĩa của từ "zoom out" trong tiếng Việt.
"zoom out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
zoom out
US /zuːm aʊt/
UK /zuːm aʊt/
Cụm động từ
1.
thu nhỏ, phóng nhỏ
to make the subject of an image appear smaller and therefore seem further away or to show more of the surroundings
Ví dụ:
•
Can you zoom out so I can see the whole building?
Bạn có thể thu nhỏ lại để tôi có thể nhìn thấy toàn bộ tòa nhà không?
•
The camera automatically zoomed out to capture the landscape.
Máy ảnh tự động thu nhỏ để chụp phong cảnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland