Nghĩa của từ "zoom lens" trong tiếng Việt.
"zoom lens" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
zoom lens
US /ˈzuːm lenz/
UK /ˈzuːm lenz/

Danh từ
1.
ống kính zoom, ống kính tiêu cự thay đổi
a camera lens that can be adjusted to produce a range of magnifications or focal lengths
Ví dụ:
•
He attached a zoom lens to his camera to capture the distant wildlife.
Anh ấy gắn một chiếc ống kính zoom vào máy ảnh để chụp động vật hoang dã từ xa.
•
A good zoom lens is essential for sports photography.
Một chiếc ống kính zoom tốt là rất cần thiết cho nhiếp ảnh thể thao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: