Nghĩa của từ "your word is your bond" trong tiếng Việt.
"your word is your bond" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
your word is your bond
US /jʊər wɜrd ɪz jʊər bɑnd/
UK /jʊər wɜrd ɪz jʊər bɑnd/

Thành ngữ
1.
lời nói của bạn là lời cam kết của bạn, lời nói là vàng
used to say that if you give your word or make a promise, you must do what you have promised
Ví dụ:
•
He always says, 'Your word is your bond,' and he always keeps his promises.
Anh ấy luôn nói, 'Lời nói của bạn là lời cam kết của bạn,' và anh ấy luôn giữ lời hứa.
•
Remember, your word is your bond, so think carefully before you make a commitment.
Hãy nhớ, lời nói của bạn là lời cam kết của bạn, vì vậy hãy suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra cam kết.
Học từ này tại Lingoland