Nghĩa của từ "give your word" trong tiếng Việt.

"give your word" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

give your word

US /ɡɪv jʊər wɜrd/
UK /ɡɪv jʊər wɜrd/
"give your word" picture

Thành ngữ

1.

hứa, cam đoan

to make a promise or a solemn assurance

Ví dụ:
I give you my word that I will finish the project on time.
Tôi hứa với bạn rằng tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.
He gave his word that he would never betray her.
Anh ấy đã hứa rằng sẽ không bao giờ phản bội cô ấy.
Học từ này tại Lingoland