Nghĩa của từ "weigh your words" trong tiếng Việt.

"weigh your words" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

weigh your words

US /weɪ jʊər wɜrdz/
UK /weɪ jʊər wɜrdz/
"weigh your words" picture

Thành ngữ

1.

cân nhắc lời nói, chọn lời cẩn thận

to choose your words carefully before speaking, especially in a sensitive situation

Ví dụ:
You need to weigh your words carefully when talking to the boss about this issue.
Bạn cần cân nhắc lời nói cẩn thận khi nói chuyện với sếp về vấn đề này.
Before you respond, take a moment to weigh your words.
Trước khi trả lời, hãy dành một chút thời gian để cân nhắc lời nói của bạn.
Học từ này tại Lingoland