Nghĩa của từ "young at heart" trong tiếng Việt.
"young at heart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
young at heart
US /jʌŋ æt hɑːrt/
UK /jʌŋ æt hɑːrt/

Thành ngữ
1.
trẻ trung trong tâm hồn, trẻ lòng
having a youthful spirit and attitude, regardless of one's actual age
Ví dụ:
•
My grandmother is 80, but she's still young at heart and loves to dance.
Bà tôi 80 tuổi rồi, nhưng bà vẫn trẻ trung trong tâm hồn và thích nhảy múa.
•
He's always up for an adventure, truly young at heart.
Anh ấy luôn sẵn sàng cho một cuộc phiêu lưu, thực sự trẻ trung trong tâm hồn.
Học từ này tại Lingoland