Nghĩa của từ yearling trong tiếng Việt.
yearling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
yearling
US /ˈjɪr.lɪŋ/
UK /ˈjɪr.lɪŋ/

Danh từ
1.
động vật một tuổi, ngựa một tuổi
an animal between one and two years old
Ví dụ:
•
The young horse, a yearling, galloped across the field.
Con ngựa non, một con ngựa một tuổi, phi nước đại qua cánh đồng.
•
They are selling several cattle yearlings at the auction.
Họ đang bán một số con bê một tuổi tại buổi đấu giá.
Tính từ
Học từ này tại Lingoland