Nghĩa của từ foal trong tiếng Việt.
foal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
foal
US /foʊl/
UK /foʊl/

Danh từ
Động từ
1.
sinh con (ngựa)
to give birth to a foal
Ví dụ:
•
The mare is expected to foal next spring.
Ngựa cái dự kiến sẽ sinh con vào mùa xuân tới.
•
We stayed up all night to watch the mare foal.
Chúng tôi thức suốt đêm để xem ngựa cái sinh con.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland