Nghĩa của từ "worth your salt" trong tiếng Việt.
"worth your salt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
worth your salt
US /wɜrθ jʊər sɔlt/
UK /wɜrθ jʊər sɔlt/

Thành ngữ
1.
xứng đáng với vị trí của mình, có năng lực
good at your job and deserving of the pay or position you receive
Ví dụ:
•
Any employee worth their salt would have noticed that mistake.
Bất kỳ nhân viên nào xứng đáng với vị trí của mình đều sẽ nhận ra lỗi đó.
•
A true leader worth their salt inspires their team to achieve greatness.
Một nhà lãnh đạo thực sự xứng đáng với vị trí của mình sẽ truyền cảm hứng cho đội của họ đạt được những điều vĩ đại.
Học từ này tại Lingoland