Nghĩa của từ "salt shaker" trong tiếng Việt.
"salt shaker" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
salt shaker
US /ˈsɑːlt ˌʃeɪ.kər/
UK /ˈsɑːlt ˌʃeɪ.kər/

Danh từ
1.
lọ muối, bình rắc muối
a container with a perforated top for sprinkling salt
Ví dụ:
•
Please pass me the salt shaker.
Làm ơn đưa tôi cái lọ muối.
•
The restaurant had a cute little salt shaker on every table.
Nhà hàng có một cái lọ muối nhỏ xinh trên mỗi bàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: